crudeness
danh từ
tính còn nguyên, tính còn sống
sự thô thiển
tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo
crudeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kru:dnis] | | Cách viết khác: | | crudity | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kru:diti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính còn nguyên, tính còn sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thô thiển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo |
|
|