Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuirass




cuirass
[kwi'ræs]
danh từ
áo giáp
yếm (phụ nữ)


/kwi'ræs/

danh từ
áo giáp
yếm (phụ nữ)

Related search result for "cuirass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.