Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtain-raiser




curtain-raiser
['kə:tn,reizə]
danh từ
tiết mục mở màn


/'kə:tn,reizə/

danh từ
tiết mục mở màn

Related search result for "curtain-raiser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.