cutty
cutty | ['kʌti] | | tính từ | | | cộc, cụt, ngắn ngủn | | danh từ | | | ống điếu ngắn, tẩu ngắn | | | (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì |
/'kʌti/
tính từ cộc, cụt, ngắn ngủn
danh từ ống điếu ngắn, tẩu ngắn (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì
|
|