|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daytime
danh từ
thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày you hardly ever see owls in the daytime ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú
daytime![](img/dict/02C013DD.png) | ['deitaim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | you hardly ever see owls in the daytime | | ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú |
|
|
|
|