debauch
debauch![](img/dict/02C013DD.png) | [di'bɔ:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cám dỗ (đàn bà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại |
/di'bɔ:tʃ/
danh từ
sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ
ngoại động từ
làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
cám dỗ (đàn bà)
làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại
|
|