Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decahedral




decahedral
[,dekə'hedrəl]
tính từ
(toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt


/,dekə'hedrən/

tính từ
(toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt

Related search result for "decahedral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.