|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decembrist
decembrist![](img/dict/02C013DD.png) | [di'sembrist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu lật đổ Nga hoàng Nicôlai I vào tháng 12 / 1825) |
/di'sembrist/
danh từ
(sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua Nga ni-cô-lai-I)
|
|
|
|