|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declare
declare | [di'kleə] | | động từ | | | tuyên bố | | | to declare war | | tuyên chiến | | | to declare somebody to be guilty | | tuyên bố ai có tội | | | to declare for somebody | | tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai | | | công bố | | | to declare the result of an election | | công bố kết quả bầu cử | | | bày tỏ, trình bày, biểu thị | | | to declare one's intentions | | bày tỏ ý định của mình | | | to declare oneself | | bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh) | | | (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế) | | | to declare goods | | khai hàng hoá | | | (đánh bài) xướng lên | | | to declare off | | | tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) | | | well, I declare! | | | (thông tục) thật như vậy sao! |
/di'kleə/
động từ tuyên bố to declare war tuyên chiến to declare somebody to be guilty tuyên bố ai có tội to declare for somebody tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai công bố to declare the result of an election công bố kết quả bầu cử bày tỏ, trình bày, biểu thị to declare one's intentions bày tỏ ý định của mình to declare oneself bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh) (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế) to declare goods khai hàng hoá (đánh bài) xướng lên !to declare off tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán) !well, I declare! (thông tục) thật như vậy sao!
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "declare"
|
|