Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deficit




deficit
['defisit]
danh từ
(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
to make up a deficit; to meet a deficit
bù lại số tiền thiếu hụt


/'defisit/

danh từ
(tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
to make up a deficit; to meet a deficit bù lại số tiền thiếu hụt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deficit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.