Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demesne




demesne
[di'mein]
danh từ
ruộng đất (của địa chủ)
(pháp lý) sự chiếm hữu
the demesne of land
sự chiếm hữu ruộng đất
land held in demesne
ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
(từ lóng) lĩnh vực, phạm vi


/di'mein/

danh từ
ruộng đất (của địa chủ)
(pháp lý) sự chiếm hữu
the demesne of land sự chiếm hữu ruộng đất
land held in demesne ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
(từ lóng) lĩnh vực, phạm vi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.