Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deodar




danh từ
cây thông tuyết trên núi Himalaya



deodar
['dioudə]
danh từ
cây thông tuyết trên núi Himalaya


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deodar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.