Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derisively




phó từ
chế giễu, nhạo báng



derisively
[di'raisivli]
phó từ
chế giễu, nhạo báng
the boy glanced at his friend derisively
thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.