destroyer ![](images/dict/d/destroyer.gif)
destroyer![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'trɔiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) tàu khu trục |
/dis'trɔiə/
danh từ
người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
(hàng hải) tàu khu trục
|
|