digression
digression![](img/dict/02C013DD.png) | [dai'gre∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh) |
/dai'greʃn/
danh từ
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)
sự lạc đường
(thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
|
|