|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilettantism
dilettantism![](img/dict/02C013DD.png) | [,dili'tæntizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên nghiệp |
/,dili'tæntizm/
danh từ
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật
tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì)
|
|
|
|