direction ![](images/dict/d/direction.gif)
direction![](img/dict/02C013DD.png) | [di'rek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to assume the direction of an affair | | nắm quyền điều khiển một công việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | directions for use | | lời hướng dẫn cách dùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give directions | | ra chỉ thị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương hướng, chiều, phía, ngả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the direction of... | | về hướng (phía...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt, phương diện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | improvement in many directions | | sự cải tiến về nhiều mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) directorate |
hướng, phương
d. of polarization phương phân cực
d. of the strongest growth (giải tích) hướng tăng nhanh nhất
asymototic d. phương tiệm cận
characterictic d. phương đặc trưng
cunjugate d.s phương liên hợp
exce ptional d. phương ngoại lệ
normal d. phương pháp tuyến
parameter d. phương tham số
principal d.s phương chính
principal d.s of curvature phương cong chính
/di'rekʃn/
danh từ
sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản to assume the direction of an affair nắm quyền điều khiển một công việc
((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị directions for use lời hướng dẫn cách dùng to give directions ra chỉ thị
phương hướng, chiều, phía, ngả in the direction of... về hướng (phía...)
mặt, phương diện improvement in many directions sự cải tiến về nhiều mặt
(như) directorate
|
|