discover ![](images/dict/d/discover.gif)
discover![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kʌvə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Columbus discovered America | | Columbus tìm ra châu Mỹ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've discovered a super restaurant near here | | tôi vừa mới phát hiện một nhà hàng tuyệt vời gần đây | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I discovered him kissing my wife | | tôi bất chợt thấy hắn đang hôn vợ tôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỡ lẽ ra, nhận thức ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we discovered that our luggage had been stolen | | chúng tôi nhận ra là hành lý của chúng tôi đã bị đánh cắp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was later discovered to have been a spy | | sau này người ta mới vỡ lẽ ra rằng hắn là gián điệp |
khám phá ra
/dis'kʌvə/
ngoại động từ
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
|
|