|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discreditable
discreditable![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kreditəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | discreditable measures | | biện pháp làm mang tai mang tiếng |
/dis'kreditəbl/
tính từ
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
làm mất tín nhiệm
nhục nhã, xấu hổ
|
|
|
|