Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismal





dismal
['dizməl]
tính từ
buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
dismal weather
thời tiết ảm đạm
dismal prospects
tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
buồn nản, u sầu, phiền muộn
a dismal mood
tâm trạng u sầu buồn nản
the dismal science
(xem) science


/'dizməl/

tính từ
buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
dismal weather thời tiết ảm đạm
dismal prospects tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
buồn nản, u sầu, phiền muộn
a dismal mood tâm trạng u sầu buồn nản !the dismal science
(xem) science

Related search result for "dismal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.