|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divaricate
divaricate![](img/dict/02C013DD.png) | [dai'værikit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) phân nhánh | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dai'værikeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...) |
/dai'værikit /
tính từ
(sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit]
nội động từ
tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)
|
|
|
|