diversion
diversion | [dai'və:∫n] | | danh từ | | | sự làm trệch đi; sự trệch đi | | | (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh | | | sự làm lãng trí; điều làm lãng trí | | | sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển |
/dai'və:ʃn/
danh từ sự làm trệch đi; sự trệch đi sự làm lãng trí; điều làm lãng trí sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
|
|