|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divestiture
divestiture | [dai'vestit∫ə] | | Cách viết khác: | | divestment | | [dai'vestmənt] | | danh từ | | | sự cởi quần áo; sự lột quần áo | | | sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ |
/dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/
danh từ sự cởi quần áo; sự lột quần áo sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ
|
|
|
|