|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisional
divisional![](img/dict/02C013DD.png) | [di'viʒənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) (thuộc) sư đoàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | divisional commander, headquarters | | chỉ huy trưởng, sở chỉ huy của sư đoàn |
/di'viʤənl/
tính từ
chia, phân chia
(quân sự) (thuộc) sư đoàn
|
|
|
|