dizzy ![](images/dict/d/dizzy.gif)
dizzy![](img/dict/02C013DD.png) | ['dizi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cao ngất (làm chóng mặt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hoa mắt, làm chóng mặt |
/'dizi/
tính từ
hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
cao ngất (làm chóng mặt...)
quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
ngoại động từ
làm hoa mắt, làm chóng mặt
|
|