|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doctrinaire
doctrinaire![](img/dict/02C013DD.png) | [,dɔktri'neə] | | Cách viết khác: | | doctrinarian | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,dɔktri'neəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà lý luận cố chấp | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay lý luận cố chấp; giáo điều |
/,dɔktri'neə/ (doctrinarian) /,dɔktri'neəriən/
danh từ
nhà lý luận cố chấp
tính từ
hay lý luận cố chấp; giáo điều
|
|
|
|