|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domiciliary
domiciliary![](img/dict/02C013DD.png) | [,dɔmi'siljəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) nhà tới hoặc tại nhà ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a domiciliary visit | | một cuộc đến thăm tại nhà (của một bác sĩ hoặc tu sĩ chẳng hạn) |
/,dɔmi'siljəri/
tính từ
(thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở domiciliary visit sự khám nhà
|
|
|
|