Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-jointed




tính từ
có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được



double-jointed
['dʌbl'dʒɔintid]
tính từ
có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được


Related search result for "double-jointed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.