downtime
downtime | ['dauntaim] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết của máy móc (trong giờ làm việc bình (thường)) |
|  | [downtime] |  | saying && slang | |  | time needed to repair a machine | |  | When you own a computer, you have to expect some downtime. |
/'dauntaim/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
|
|