dramatic
dramatic | [drə'mætik] | | tính từ | | | thuộc về kịch | | | a dramatic society | | một hội kịch | | | a dramatic representation of a real event | | thể hiện một sự kiện có thật thành kịch | | | dramatic irony | | sự trớ trêu đầy kịch tính | | | gây ấn tượng sâu sắc; gây xúc động | | | dramatic changes, developments, news | | những biến đổi, phát triển, tin tức gây xúc động |
/drə'mætik/
tính từ kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
|
|