dreadful ![](images/dict/d/dreadful.gif)
dreadful![](img/dict/02C013DD.png) | ['dredful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ sợ, khiếp, kinh khiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dreadful journey | | một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful) |
/'dredful/
tính từ
dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
(thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi a dreadful journey một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy
danh từ
(thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)
|
|