|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drosophila
drosophila![](img/dict/02C013DD.png) | [drɔ'sɔfilə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con ruồi giấm (được dùng trong các cuộc thí nghiệm về di truyền) |
/drɔ'sɔfilə/
danh từ
(động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền)
|
|
|
|