dry-point
dry-point | ['draipɔint] |  | danh từ | | |  | ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit) | | |  | bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit) |  | nội động từ | | |  | khắc đồng bằng ngòi khô |
/'draipɔint/
danh từ
ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
nội động từ
khắc đồng bằng ngòi khô
|
|