dud
dud![](img/dict/02C013DD.png) | [dʌd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bù nhìn, người rơm ((cũng) dud man) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạn thổi, bom không nổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) quần áo; quần áo rách | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả mạo; vô dụng, bỏ đi |
/dʌd/
danh từ, (từ lóng)
bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)
đạn thổi, bom không nổ
người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
(số nhiều) quần áo; quần áo rách
tính từ
giả mạo; vô dụng, bỏ đi
|
|