eagle![](img/dict/CA06C1C7_1.gif)
eagle
The eagle is a large bird of prey. It has a hooked bill and sharp talons.![](img/dict/02C013DD.png) | ['i:gl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim đại bàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | double eagle |
| đồng 20 đô la vàng |
![](img/dict/46E762FB.png) | định ngữ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như đại bàng, như diều hâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eagle nose |
| mũi khoằm, mũi diều hâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eagle eye |
| mắt cú, mắt tinh tường |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'i:gl/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(động vật học) chim đại bàng
![](images/green.png)
hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
double eagle
đồng 20 đô la vàng
định ngữ
như đại bàng, như diều hâu
eagle nose
mũi khoằm, mũi diều hâu