![](img/dict/02C013DD.png) | [i:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ ate, eaten |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he cannot eat, because of his serious toothache |
| vì quá đau răng, anh ta không thể ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | acids eat (into) metals |
| axit ăn mòn kim loại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the moths have eaten holes in my coat |
| nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat away |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat humble pie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) humble |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat one's dinners (terms) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | học để làm luật sư |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat one's heart out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) heart |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat one's words |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thừa nhận sai lầm của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat someone out of house and home |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be eaten up with pride |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | horse eats its head off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | well, don't eat me! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dog eat dog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat sb alive/ eat sb for breakfast |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chinh phục, lợi dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat like a horse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn rất khoẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat out of sb's hand |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quy phục và phục tùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to eat oneself sick on sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn cái gì nhiều đến phát bệnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the proof of the pudding is in the eating |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lửa thử vàng, gian nan thử sức |