|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eccentricity
eccentricity | [,eksen'trisiti] | | danh từ | | | tính lập dị, tính kỳ cục | | | (kỹ thuật) độ lệch tâm |
(Tech) độ tâm sai, độ lệch tâm
tính tâm sai
/,eksen'trisiti/
danh từ tính lập dị, tính kỳ cục (kỹ thuật) độ lệch tâm
|
|
|
|