Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
economizer




economizer
[i:'kɔnəmaizə]
danh từ
người tiết kiệm
(kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)


/i:'kɔnəmaizə/

danh từ
người tiết kiệm
(kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.