Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edged tool


/'edʤtu:l/

danh từ
dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt
    to play with edge-tool chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

Related search result for "edged tool"
  • Words pronounced/spelled similarly to "edged tool"
    edged tool edge-tool
  • Words contain "edged tool" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tày khí cụ doa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.