Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrophore




electrophore
[i,lek'trɔfɔ:]
danh từ
bản khởi điện


/ilek'trɔfɔ:/ (electrophorus) /ilek'trɔfərəs/

danh từ
bàn khởi điện

Related search result for "electrophore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.