eliminate ![](images/dict/e/eliminate.gif)
eliminate![](img/dict/02C013DD.png) | [i'limineit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại ra, loại trừ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) bài tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lờ đi (một phần của vấn đề) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) khử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút ra (yếu tố...) |
khử bỏ, loại trừ
/i'limineit/
ngoại động từ
loại ra, loại trừ
(sinh vật học) bài tiết
lờ đi (một phần của vấn đề)
(toán học) khử
rút ra (yếu tố...)
|
|