Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embowel




embowel
[im'bauəl]
ngoại động từ
moi ruột


/im'bauəl/

ngoại động từ
moi ruột

Related search result for "embowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.