Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embrocation




embrocation
[,embrou'kei∫n]
danh từ
(y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)


/,embrou'keiʃn/

danh từ
(y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)

Related search result for "embrocation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.