Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endocentric




tính từ
(ngôn ngữ) nội tâm
endocentric construction kiến trúc nội tâm



endocentric
[endou'sentrik]
tính từ
(ngôn ngữ) nội tâm
endocentric construction
kiến trúc nội tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.