Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endoparasite




endoparasite
[,endou'pærəsait]
danh từ
(sinh vật học) ký sinh trong


/,endou'pærəsait/

danh từ
(sinh vật học) ký sinh trong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endoparasite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.