Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endothelial




endothelial
[,endə'θi:liəl]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) màng trong


/,endə'θi:liəl/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) màng trong

Related search result for "endothelial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.