Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enduring




enduring
[in'djuəriη]
tính từ
lâu dài, vĩnh viễn
an enduring stability
sự ổn định lâu dài
nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng


/in'djuəriɳ/

tính từ
lâu dài, vĩnh viễn
nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enduring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.