|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enforcement
enforcement![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fɔ:smənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thúc ép, sự ép buộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ) |
/in'fɔ:smənt/
danh từ
sự thúc ép, sự ép buộc
sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
|
|
|
|