|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engineering
engineering![](img/dict/02C013DD.png) | [,endʒi'niəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công việc, khoa học hoặc nghề nghiệp của kỹ sư | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She's studying engineering at university | | Cô ấy đang học nghề kỹ sư tại trường đại học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an engineering degree | | trình độ kỹ sư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng như đường, cầu..., thiết bị điện, hoá chất....; khoa công trình | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | civil/electrical/chemical/mechanical engineering | | công trình xây dựng/điện/hoá chất/cơ khí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this new bridge is a triumph of engineering | | cây cầu mới này là một thắng lợi của khoa công trình |
(Tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ
kỹ thuật
civil e. ngành xây dựng
communication e. kỹ thuật thông tin
control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)
development e. nghiên cứu những kết cấu mới
electrical e. điện kỹ thuật
electronics e. điện tử học
heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch
human e. tâm lý học kỹ thuật
hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi
light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu
mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy
military e. kỹ thuật quân sự
power e. năng lượng học
process e. kỹ thuật
radio e. kỹ thuật vô tuyến
reseach e. nghiên cứu kỹ thuật
system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống
/,endʤi'niəriɳ/
danh từ
kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings) military engineering kỹ thuật công binh
(số nhiều) ruốm khứ mánh khoé
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "engineering"
|
|