|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enshrinement
enshrinement | [in'∫rainmənt] |  | danh từ | |  | sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường | |  | nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...) |
/in'ʃrainmənt/
danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
|
|
|
|